















VinFast VF7
Với thiết kế phóng khoáng, công nghệ đỉnh cao, khả năng vận hành vượt trội, VF 7 được định vị là mẫu xe dẫn lối đam mê, đưa người dùng tiến vào kỷ nguyên di chuyển điện hóa. VF 7 là mẫu SUV điện thông minh thứ 6, hoàn thiện dải sản phẩm SUV thuần điện, phủ đủ các phân khúc từ A đến E của VinFast.






Được giới thiệu tại VinFast Global EV Day đầu năm 2022, VinFast Vf7 là mẫu xe được công chúng quan tâm đặc biệt bởi thiết kế trẻ trung hiện đại, ấn tượng. Mẫu ô tô điện VinFast Vf7 được định vị ở phân khúc hạng C Crossover. Đây là phân khúc có doanh số bán hàng khá cao tại thị trường Việt Nam, hứa hẹn Vf7 sẽ là quân bài chủ lực giúp tăng thị phần hãng xe ô tô điện VinFast trong thời gian tới.
Vf7 thuộc phân khúc xe cỡ trung, có kiểu dáng tiên phong, sáng tạo kết hợp với thiết kế nội thất đề cao trải nghiệm lái và công nghệ hiện đại. Mui xe vuốt thấp mang đến vẻ đẹp thể thao khỏe khoắn, cùng các đường nét táo bạo ở đuôi xe với cụm đèn LED hình cánh chim vút bay phóng khoáng. Đặc biệt, cụm đèn trước mang dấu ấn VinFast với hiệu ứng LED độc đáo càng làm nổi bật phong cách mạnh mẽ và hiện đại.
Ngoại Thất
Vinfast VF7 2024 tạo ấn tượng nhờ sở hữu phong cách cá tính và tinh tế trong từng chi tiết. Mẫu xe nhà Vin là sản phẩm được nhà thiết kế nổi tiếng Thế giới Torino Design chắp bút. Nhờ đó các đường nét trên VF7 đều mang đến tính thẩm mỹ cùng kiểu dáng hướng đến tương lai.
Kích thước và trọng lượng
VinFast VF7 2024 sở hữu kích thước tổng thể khá nhỏ dài x rộng x cao lần lượt là (4.545 x1.890 x 1.635 mm), trục cơ sở dài 2.840 mm. So sánh với các đối thủ cùng phân khúc sử dụng động cơ xăng như Honda CR-V (4.623 x 1.855 x 1.679 mm) , Kia Sportage (4.660 x 1.865 x 1.700 mm) và Hyundai Tucson (4.630 x 1.865 x 1.695 mm) , VF7 có chiều dài và chiều cao hạn chế hơn.
Tuy nhiên, kích thước này lại là lợi thế khi di chuyển trong thành phố, nơi mật độ giao thông đông đúc. VF7 dễ dàng luồn lách qua những con phố nhỏ hẹp và thuận tiện cho việc đỗ xe. Bên cạnh đó, chiều rộng 1.890 mm của VF7 vẫn đảm bảo mang đến không gian nội thất rộng rãi và thoải mái.
Kích thước và trọng lượng | |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.545 x 1.890 x 1.635 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.840 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 190 |
Đầu xe
Nhìn trực diện, đầu xe Vinfast VF7 2024 được tạo hình trông khá vuông vắn và lạ mắt. Mui xe vuốt thấp cùng những đường gân dập nổi mang đến vẻ thể thao, khỏe khoắn. Nổi bật nhất là dải đèn LED trải động sang hai bên mang dấu ấn Vinfast. Phía dưới trung tâm là bộ khuếch tán gồm 2 thanh chrome tạo hình chữ L ngược nhấn mạnh vẻ hầm hố.

Cụm đèn pha thiết kế hình thang đặt thấp bên dưới cản trước và được trang bị hệ thống đèn LED projector cho hiệu năng chiếu sáng mạnh mẽ.
Thân xe
Thân xe Vinfast VF7 2024 được giới mộ điệu dành nhiều lời khen “có cánh” nhờ kiểu dáng SUV lai Coupe với phần nóc vuốt dần về sau. Thêm vào đó là các đường gân dập nổi kéo từ đầu đến đuôi xe toát lên vẻ thời trang không kém cạnh với các dòng xe sang.

Gương và cửa
Gương chiếu hậu VF7 với 2 tone màu tương phản cá tính. Tay nắm cửa dạng ẩn giúp tối ưu tính khí động học. Cổng sạc điện đặt kín đáo tại trụ A.

Mâm và lốp
Vinfast VF7 2024 sử dụng bộ mâm đa chấu phối 2 màu có kích thước từ 19 – 21 inch tùy từng phiên bản. Đi kèm theo đó là bộ lốp Pirelli P-Zero 265/40R21.

Đuôi xe
Phía sau đuôi xe Vinfast VF7 2024 gây bất ngờ với kiểu dáng lạ mắt. Dải đèn LED hình chữ V trải dài mang đậm tính thương hiệu vẫn xuất hiện tại khu vực này. Cụm đèn hậu hình tam giác đứng được đặt gọn gàng 2 bên đuôi xe. Khu vực cản sau và xung quanh biển số sơn màu đen bóng tạo sự tương phản.


Màu xe
Vinfast VF7 có 7 màu: Sunset Orange (màu cam; Blue (màu xanh dương); Crimson Red (màu đỏ); Desat Silver (màu bạc); Brahminy White (màu trắng); Jet Black (màu đen); Neptune Grey (màu xám).
Nội Thất
Khoang nội thất Vinfast VF7 2025 vẫn giữ nguyên lối thiết kế theo phong cách tối giản, tinh tế, hơi hướng tương lai. Tại khu vực tap-lo mọi chi tiết dư thừa đều được hãng lược bỏ. Điển hình là cụm đồng hồ phía sau vô lăng đã không còn, thay vào đó thông tin sẽ được hiển thị tại màn hình trên kính lái.
Khu vực lái
Vô lăng của Vinfast VF7 2025 được thiết kế có đáy vát phẳng thể thao, 3 chấu, bọc da, phối 2 tone màu trùng với màu ghế. Đồng hồ hiển thị thông tin sau vô lăng đã được loại bỏ. Thay vào đó là màn hình HUD hiển thị trên kính lái.
Cụm chuyển số gồm các nút bấm hiện đại được đặt thành một hàng ngang trải dài phía dưới màn hình. Ngoài ra, ở khu vực lái Vinfast VF7 còn trang bị thêm gương chiếu hậu chống chói, phanh tay điện tử…
Ghế ngồi và khoang hành lý
Với chiều dài cơ sở 2.840 mm và chiều rộng 1.890 mm, Vinfast VF7 2024 sở hữu cấu hình 5 chỗ ngồi đem lại không gian rộng rãi cho cả hai hàng ghế. Các ghế trên xe được bọc da thật kết hợp 2 tone màu thể thao mang đến cái nhìn trẻ trung và cá tính.
Nhờ trục cơ sở lớn nên hàng ghế sau của Vinfast có chỗ để chân tương đối thoải mái ngay cả với những hành khách có chiều cao trên 1,8 m.
Khoang hành lý Vinfast VF7 vẫn chưa có thông số chính xác nhưng được ước tính có thể để được từ 4 – 5 vali xách tay, đáp ứng mọi nhu cầu người dùng.
Tiện nghi
Ngay trung tâm của Vinfast VF7 2024 là màn hình đa phương tiện kích thước 15,6 inch với độ phân giải lớn. Bên cạnh đó, xe còn hỗ trợ thêm nhiều tính năng thông minh như điều khiển bằng giọng nói dạng trợ lý ảo, cập nhật phần mềm từ xa, ứng dụng di động, cập nhật phần mềm qua WiFi…
Điều hoà của Vinfast VF7 2024 sử dụng loại tự động 2 vùng. Giữa các hàng ghế là bệ tỳ tay kích thước lớn. Xe cũng được trang bị cửa sổ trời toàn cảnh kéo dài tới hàng ghế sau.
Cửa sổ trời toàn cảnh của Vinfast VF7 2024
VINFAST Đà Nẵng ƯU ĐÃI VF7 LÊN ĐẾN 172 TRIỆU
HỖ TRỢ TRẢ GÓP 80%
Động Cơ
Vinfast VF7 sử dụng động cơ điện cho cả hai phiên bản là VF 7 Base và Plus.
Đối với bản VF7 Base cho công suất tối đa 201 mã lực, mô men xoắn tối đa 310 Nm. Dẫn động cầu trước FWD.
Trong khi đó, bản VF7 Plus cho công suất tối đa 349 mã lực, mô men xoắn tối đa 500 Nm. Dẫn động cầu trước 4 bánh AWD.
Thông số kỹ thuật VF7 | Base | Plus |
Động cơ | Điện | Điện |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 150 | 260 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 310 | 500 |
Hộp số | Tự động | Tự động |
Tốc độ tối đa (km/h) duy trì 1 phút | 175 | 175 |
Tăng tốc từ 0 – 100 km/h (s) | 9,5 | 9,5 |
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (km) | 450 | 430 |
Dẫn động | Cầu trước FWD | 2 cầu AWD |
Dung lượng pin (kWh) | 75,3 | 75,3 |
An Toàn
Danh sách trang bị an toàn của Vinfast VF7 2024 phong phú: Hệ thống chống bó cứng phanh ABS, Chức năng kiểm soát lực kéo TCS, Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA, hệ thống 8 túi khí, Cảnh báo chệch làn… Vinfast VF7 sẽ là chiến binh mạnh, hứa hẹn dẫn đầu phân khúc trong thời gian tới.
Nếu những chiếc xe xăng khi tăng tốc mang đến cảm giác phấn khích, thể thao thì Vinfast VF7 lại mang đến cảm giác tăng nhẹ nhàng, êm ái. T. Vinfast VF7 trang bị 2 mô tơ điện trước sau nên mang đến cảm giác như đang lái một chiếc xe động cơ đốt trong 2 cầu.
Hệ thống an toàn trên Vinfast VF7 Plus vô cùng phong phú với những trang bị nâng cao: hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc, hỗ trợ lái trên đường cao tốc, cảnh báo chệch làn, hỗ, trợ giữ làn, kiểm soát đi giữa làn, tự động chuyển làn, kiểm soát đi giữa làn, tự động chuyển làn, giám sát hành trình thích ứng, điều chỉnh tốc độ thông minh.
Nếu muốn trải nghiệm chiếc xe điện 7 chỗ, rộng rãi, thông thoáng, nhẹ nhàng và không quá đặt nặng về các vấn đề tiện nghi, cần động cơ mạnh mẽ thì Vinfast VF7 Base là sự lựa chọn hợp lý. Nếu muốn “hưởng” được hết tất cả sự tiện nghi của nội thất, động cơ vượt trội, yên tâm khi lái xe với gói trang bị an toàn nâng cao thì VF7 Plus sẽ đáp ứng tốt hơn.
Công Nghệ
3,5 km – Khoảng cách nhỏ cho mục tiêu lớn. Định hình tiên phong thúc đẩy ngành công nghiệp xe điện, hướng tới một tương lai Xanh và Thông Minh, VinFast đã đầu tư hàng trăm triệu USD phát triển hạ tầng, từng bước “phủ rộng” trạm sạc xe điện:
- Hệ thống trạm sạc xe điện VinFast trải dài 63 tỉnh và thành phố.
- 106 tuyến quốc lộ quan trọng đều có trạm sạc.
- 80/85 thành phố đã được lắp đặt hệ thống trạm sạc.
- Khoảng cách ngắn 3,5 Km giữa 2 trạm sạc trong thành phố.

Phiên Bản
BASE | PLUS | PLUS (Trần kính hoàn toàn) |
Giá xe không bao gồm PIN
861.000.000 VNĐ |
Giá xe không bao gồm PIN
1.011.000.000 VNĐ |
Giá xe không bao gồm PIN
1.036.000.000 VNĐ |
Giá xe bao gồm PIN
1.010.000.000 VNĐ |
Giá xe bao gồm PIN
1.211.000.000 VNĐ |
Giá xe bao gồm PIN
1.236.000.000 VNĐ |
Lỗi: Không tìm thấy biểu mẫu liên hệ.